Những câu tiếng Anh trong đời thường (phần 2)
18:32 14/07/2012
Quên nó đi! (Đủ rồi đấy!) —-> Forget it! (I’ve had enough!)
Bạn có vui không? —-> Are you having a good time?
Bạn đã có hứng chưa? (Bạn cảm thấy thích chưa?) —-> Are you in the mood?
Mấy giờ bạn phải về? —-> What time is your curfew?
Chuyện đó còn tùy —-> It depends
Nếu chán, tôi sẽ về (nhà) —-> If it gets boring, I’ll go (home)
Tùy bạn thôi —-> It’s up to you
Cái gì cũng được —-> Anything’s fine
Cái nào cũng tốt —-> Either will do.
Tôi sẽ chở bạn về —-> I’ll take you home
Bạn thấy việc đó có được không? —-> How does that sound to you?
Dạo này mọi việc vẫn tốt hả? —-> Are you doing okay?
Làm ơn chờ máy (điện thoại) —-> Hold on, please
Xin hãy ở nhà —> Please be home
Gửi lời chào của tôi tới bạn của bạn —> Say hello to your friends for me.
Tiếc quá! —-> What a pity!
Quá tệ —> Too bad!
Nhiều rủi ro quá! —-> It’s risky!
Cố gắng đi! —-> Go for it!
Vui lên đi! —-> Cheer up!
Bình tĩnh nào! —-> Calm down!
Tuyệt quá —-> Awesome
Kỳ quái —-> Weird
Đừng hiểu sai ý tôi —-> Don’t get me wrong
Chuyện đã qua rồi —-> It’s over
Sounds fun! Let’s give it a try! —-> Nghe có vẻ hay đấy, ta thử nó xem sao
Nothing’s happened yet —-> Chả thấy gì xảy ra cả
That’s strange! —-> Lạ thật
I’m in no mood for … —-> Tôi không còn tâm trạng nào để mà … đâu
Here comes everybody else —> Mọi người đã tới nơi rồi kìa
What nonsense! —-> Thật là ngớ ngẩn!
Suit yourself —-> Tuỳ bạn thôi
What a thrill! —-> Thật là li kì
As long as you’re here, could you … —-> Chừng nào bạn còn ở đây, phiền bạn …
I’m on my way home —-> Tội đang trên đường về nhà
About a (third) as strong as usual —-> Chỉ khoảng (1/3) so với mọi khi (nói về chất lượng)
What on earth is this? —-> Cái quái gì thế này?
What a dope! —-> Thật là nực cười!
What a miserable guy! —-> Thật là thảm hại
You haven’t changed a bit! —-> Trông ông vẫn còn phong độ chán!
I’ll show it off to everybody —-> Để tôi đem nó đi khoe với mọi người (đồ vật)
You played a prank on me. Wait! —-> Ông dám đùa với tui à. Đứng lại mau!
Enough is enough! —-> Đủ rồi đấy nhé!
Let’s see which of us can hold out longer —-> Để xem ai chịu ai nhé
Your jokes are always witty —-> Anh đùa dí dỏm thật đấy
Life is tough! —-> Cuộc sống thật là phức tạp ^^
No matter what, … —-> Bằng mọi giá, …
What a piece of work! —-> Thật là chán cho ông quá! (hoặc thật là một kẻ vô phương cứu chữa)
What I’m going to take! —-> Nặng quá, không xách nổi nữa
Please help yourself —-> Bạn cứ tự nhiên
Just sit here, … —-> Cứ như thế này mãi thì …