Những câu tiếng Anh thông dụng (phần 3)
18:34 14/07/2012
He’s pretty handy —-> anh ta khá tháo vát
Whatever floats your boat —-> bất cứ cái gì làm bạn hài lòng
We’re on shaky ground —-> chúng ta đang trong vị thế bất ổn
Sketchy directions —-> hướng dẫn sơ sài
My treat —-> tôi đãi bạn
He’s got balls = he’s got some guts —-> anh ta rất dạn
Don’t be hard on him —-> đừng khó với anh ta thế
You seem to be catching on pretty well —-> Tiếp thu tốt đấy
I’ll pass —-> cho qua
We’re on the same boat —-> chung số phận
That’s lame/that’s a drag —-> cái đấy chán/dở lắm
He stood me up —-> anh ta cho tôi leo cây
Things are hectic over here —-> ở đây lộn xộn lắm
All set —-> xong xuôi
It cost me an arm and a leg —-> chém tôi giá cắt cổ
Give me a ballpark figure —-> cho tôi con số đại khái
Stop beating around the bush —-> đừng vòng vo nữa
Corner case —-> tạm dịch trường hợp góc
He’s the black sheep in the family —-> đứa con tệ nhất trong gia đình
Let’s call it a day —-> xong 1 ngày
Catch of the day —-> mẻ lưới trong ngày
It caught my eye —-> đập vào mắt tôi
I’ve covered his base —-> tôi đã bao che cho anh ta
I’ve cried my eyes out —-> tôi đã khóc hết nước mắt
You ditched —-> bạn trốn [học]
Dirt cheap —-> rẻ rề
Are you expecting —-> bạn đang mang thai
I feel out of place around here —-> tôi cảm thấy lẻ loi
Let’s get down to business —-> bàn việc nghiêm túc đi
I hate his guts —-> ghét anh ta thậm tệ
To hit a snag: gặp sự cố
How on earth do you dare to hit him —-> sao dám cả gan đánh nó
Spring is in the air —-> mùa xuân khắp nơi
We went to his place to kick back —-> chúng tôi đến chỗ anh ta để thư giãn chút
Not a penny to my name —-> không có đồng nào